Vega Protocol Giá

Vega Protocol Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá VEGA hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
binance

Binance

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
okx

OKX

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
bybit

Bybit

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
digifinex

DigiFinex

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
bitrue

Bitrue

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
bingx

BingX

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
bitget

Bitget

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
deepcoin

Deepcoin

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
bitmart

BitMart

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
cointiger

CoinTiger

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
whitebit

WhiteBIT

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
lbank

LBank

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
btse

BTSE

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
gate-io

Gate.io

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
htx

HTX

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
xt

XT.COM

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
upbit

Upbit

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
kucoin

KuCoin

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
mexc

MEXC

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
indoex

IndoEx

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
phemex

Phemex

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
bitforex

BitForex

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
latoken

LATOKEN

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
bibox

Bibox

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
bithumb

Bithumb

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
poloniex

Poloniex

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
kraken

Kraken

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
p2b

P2B

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
dydx

dYdX

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
citex

CITEX

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
bitmex

BitMEX

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
stormgain

StormGain

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
coinsbit

Coinsbit

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
tidex

Tidex

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
bitfinex

Bitfinex

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4760
$0.4760
HK$3.7270
0.4439

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VEGA sang USD là 1 VEGA tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.4760 Vega Protocol. Vốn hóa thị trường là $28.506m. Trong tuần qua, Vega Protocol đã giảm -17.97%, đạt mức cao nhất là $0.5811 và mức thấp là $0.4760. Trong tháng qua, Vega Protocol đã giảm -33.35%, đạt mức cao nhất là $0.7369 và mức thấp là $0.4760. Trong năm qua, Vega Protocol đã giảm -63.35%, với mức cao nhất là $1.9257 và thấp nhất là $0.4760. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million VEGA đã được giao dịch trên 39 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.